Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 的( đích ) 外( ngoại ) れ( re )
Âm Hán Việt của 的外れ là "đích ngoại re ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
的 [để, đích] 外 [ngoại] れ [re ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 的外れ là まとはずれ [matohazure]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 まと‐はずれ〔‐はづれ〕【的外れ】 [名・形動]《矢が的をはずれる意から》大事な点をはずしていること。見当違いなこと。また、そのさま。「的外れな返答」「その非難は的外れだ」 #三省堂大辞林第三版 まとはずれ:-はづれ[3]【的外れ】 (名・形動) 〔矢が的を外れる意から〕 要点からそれていること。ねらいが外れていること。また、そのさま。見当はずれ。「-の質問」「-な批評」Similar words :とんちんかん 無関係 頓珍漢 論外
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
không trúng đích, lạc đề, không phù hợp