Âm Hán Việt của 白白明け là "bạch bạch minh ke".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 白 [bạch] 白 [bạch] 明 [minh] け [ke]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 白白明け là しらじらあけ [shirajiraake]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しらじら‐あけ【白白明け】 読み方:しらじらあけ 《「しらしらあけ」とも》夜が明けようとして、空が次第に白くなりはじめること。また、そのころ。「夜の—に風に吹き曝(さら)されながら」〈谷崎・春琴抄〉 Similar words: 夜明け彼誰有明日出払暁