Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 白( bạch ) 熱( nhiệt )
Âm Hán Việt của 白熱 là "bạch nhiệt ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
白 [bạch] 熱 [nhiệt]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 白熱 là はくねつ [hakunetsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 はく‐ねつ【白熱】 読み方:はくねつ [名](スル) 1高温に熱せられた物体が白色光に近い光を出すこと。また、その状態。セ氏1300度以上に熱した場合などにみられる。 2雰囲気・感情などが極度に熱を帯びた状態になること。「球場が―する」 # ウィキペディア(Wikipedia) 白熱 はくねつ(はくねつ)Similar words :輝き 灼熱 グロー 射光 耀き
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
trắng nóng, nhiệt độ cao, sôi động