Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 白( bạch ) 波( ba )
Âm Hán Việt của 白波 là "bạch ba ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
白 [bạch ] 波 [ba ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 白波 là しらなみ [shiranami]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 しら‐なみ【白波/白▽浪】 読み方:しらなみ 1泡立って白く見える波。 2《「後漢書」霊帝紀から。黄巾の乱の残党で、略奪をはたらいた白波賊(はくはぞく)を訓読みしたもの》盗賊。どろぼう。 # はく‐は【白波】 読み方:はくは 1白く 泡だっている波。しらなみ。 2《中国 後漢のころ、白波谷(はくはこく)にこもった黄巾の賊を白波賊と呼んだ ところから》盗賊。しらなみ。 # 白波 読み方:しらなみ 女の盗人のことをいふ。昔女白波といふ有名な盗賊が出たから。〔犯罪語〕女の盗人のことをいふ。女の窃盗犯人。前橋。分類犯罪語 隠語大辞典は、明治以降の隠語解説文献や辞典、関係記事などをオリジナルのまま収録しているため、不適切な項目が含れていることもあります。ご了承くださいませ。お問い合わせ。Similar words :押込み強盗 剽賊 強盗 賊徒 匪徒
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
sóng trắng, sóng vỗ, sóng biển