Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 白( bạch ) 星( tinh )
Âm Hán Việt của 白星 là "bạch tinh ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
白 [bạch ] 星 [tinh ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 白星 là しらほし [shirahoshi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 しらぼし[2]【白星】 兜(かぶと)の星の、銀色のもの。しろぼし。 #デジタル大辞泉 しら‐ほし【白星】 読み方:しらほし 兜(かぶと)の星の、表を銀で包んだもの。 #しろ‐ぼし【白星】 読み方:しろぼし 1中を塗りつぶし ていない、丸または星形のしるし。 2相撲の星取り表で勝ちを表す白い丸。転じて、試合に勝つこと、また成功・手柄についていう。「—をあげる」⇔黒星。 植物図鑑 #マミラリア・プルモサ(白星) ●メキシコの北部、ヌエボレオン州(Nuevo Leon)からコアウイラ州(Coahuila)に分布しています。乾燥した地域には生え、群生して低いマウンド状になります。茎は淡緑色の球形で、直径6~7センチになります。中棘はなく、縁棘は白色の羽毛状で40個ほどがつきます。花は直径1.5センチほどの白色から黄白色です。園芸上は「シラボシ(白星)」と呼ばれます。 ●サボテン科マミラリア属の疣サボテンで、学名はMammillariaplumosa。英名はFeather cactus。 サボテンのほかの用語一覧マミラリア: マミラリア・ハーニアナ マミラリア・フムボルドティイ マミラリア・ブカレリエンシス マミラリア・プルモサ マミラリア・プロリフェラ マミラリア・ヘイデリ マミラリア・ボンビキナ >>マミラリアカテゴリの他の用語Similar words :勝利 ビクトリー 戦勝 優勝 制覇
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ngôi sao trắng, thắng lợi, chiến thắng