Âm Hán Việt của 白星 là "bạch tinh".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 白 [bạch] 星 [tinh]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 白星 là しらぼし [shiraboshi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 しらぼし[2]【白星】 兜(かぶと)の星の、銀色のもの。しろぼし。 #三省堂大辞林第三版 しろぼし[2]【白星】 ①相撲の星取り表で勝ちを表す白丸。 ②転じて、勝負に勝つこと。また、手柄をたてること。「-をあげる」▽⇔黒星 Similar words: 勝利ビクトリー戦勝優勝制覇