Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)発(phát) 足(túc)Âm Hán Việt của 発足 là "phát túc". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 発 [phát] 足 [túc]
Cách đọc tiếng Nhật của 発足 là はっそく [hassoku]
デジタル大辞泉ほっ‐そく【発足】読み方:ほっそく[名](スル)1組織や機構などが設けられ、活動 を始めること。はっそく。「米価審議会が―する」2出発すること。はっそく。「力無く故土(こど)に向けて―する」〈太宰・竹青〉#はっ‐そく【発足】読み方:はっそく[名](スル)⇒ほっそく(発足)Similar words:掛かる 乗り掛る 仕かける 取りつく 乗り掛かる