Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 発( phát ) 疹( chẩn )
Âm Hán Việt của 発疹 là "phát chẩn ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
発 [phát ] 疹 [chẩn ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 発疹 là はっしん [hasshin]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 はっ‐しん【発×疹】 読み方:はっしん ⇒ほっしん(発疹) #ほっ‐しん【発×疹】 読み方:ほっしん 皮膚や粘膜に現れる色や形の病的 変化。麻疹(はしか)・風疹(ふうしん)・水痘(すいとう)などでみられる。はっしん。 #発疹 【英】:Eruption 皮膚または粘膜の急速に広がる皮膚病。特に、ある種の皮疹のように全身的疾患が局所症状として現われる時に使われる。 発疹には、以下のように丘疹、蕁麻疹、紅斑、紫斑、白斑(a~e)を含み、これらの識別が困難な時に発疹とする。 マウス、ラット、ウサギ、イヌ、サル 部位、程度、形状、数、サイズSimilar words :爛れる
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
phát ban, nổi mẩn, nổi ban