Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)発(phát) 狂(cuồng)Âm Hán Việt của 発狂 là "phát cuồng". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 発 [phát] 狂 [cuồng]
Cách đọc tiếng Nhật của 発狂 là はっきょう [hakkyou]
三省堂大辞林第三版はっきょう:-きやう[0]【発狂】(名):スル精神の平衡を失うこと。#デジタル大辞泉はっ‐きょう〔‐キヤウ〕【発狂】読み方:はっきょう[名](スル)精神に異常をきたすこと。Similar words:狂気