Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)発(phát) 掘(quật)Âm Hán Việt của 発掘 là "phát quật". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 発 [phát] 掘 [quật]
Cách đọc tiếng Nhật của 発掘 là はっくつ [hakkutsu]
デジタル大辞泉はっ‐くつ【発掘】[名](スル)1地中に埋もれているものを掘り出すこと。「埋蔵金が発掘される」2考古学で、埋もれた遺跡を掘り出す作業。「ピラミッドの発掘調査」3世間に知られていないすぐれた人やものを見つけ出すこと。「隠れた人材を発掘する」