Âm Hán Việt của 発射 là "phát xạ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 発 [phát] 射 [dạ, dịch, xạ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 発射 là はっしゃ [hassha]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 はっ‐しゃ【発射】 読み方:はっしゃ [名](スル)弾丸やロケットなどを打ち出すこと。「魚雷を—する」 Similar words: 出張る出っ張る突出す映す突き出す