Âm Hán Việt của 発動機 là "phát động cơ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 発 [phát] 動 [động] 機 [cơ, ky]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 発動機 là はつどうき [hatsudouki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 はつどう‐き【発動機】 読み方:はつどうき 動力を発生する機関。エンジン。 Similar words: エンジン