Âm Hán Việt của 療法 là "liệu pháp".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 療 [liệu] 法 [pháp]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 療法 là りょうほう [ryouhou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 りょうほう:れうはふ[0]【療法】 病気のなおし方。治療の方法。「転地-」「食餌-」 #デジタル大辞泉 りょう‐ほう〔レウハフ〕【療法】 読み方:りょうほう 治療のしかた。治療の方法。「食事—」「転地—」 Similar words: 医薬療治治療