Âm Hán Việt của 痛罵 là "thống mạ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 痛 [thống] 罵 [mạ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 痛罵 là つうば [tsuuba]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 つう‐ば【痛罵】 読み方:つうば [名](スル)手ひどくののしること。痛烈に非難すること。「—を浴びせる」「失態を—する」 Similar words: 漫罵叱責