Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)病(bệnh) 毒(độc)Âm Hán Việt của 病毒 là "bệnh độc". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 病 [bệnh] 毒 [đốc, độc]
Cách đọc tiếng Nhật của 病毒 là びょうどく [byoudoku]
デジタル大辞泉びょう‐どく〔ビヤウ‐〕【病毒】病気の原因となる毒。病気をひき起こすもの。