Âm Hán Việt của 疵瑕 là "tỳ hà".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 疵 [tỳ] 瑕 [hà]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 疵瑕 là しか [shika]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 しか[1][2]【疵▼ 瑕▼】 〔「しが」とも〕 欠点。あやまち。瑕疵。「遂に-たることを免るべからず/即興詩人:鷗外」 Similar words: 弱み非デメリット欠点足下
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
vết thương, vết sẹo, khiếm khuyết, khuyết điểm, sai sót