Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)疵(tỳ) を(wo) 求(cầu) む(mu)Âm Hán Việt của 疵を求む là "tỳ wo cầu mu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 疵 [tỳ] を [wo] 求 [cầu] む [mu]
Cách đọc tiếng Nhật của 疵を求む là []
デジタル大辞泉疵(きず)を求む《「韓非子」大体から》ことさらに人の欠点や過失を探し求める。毛を吹いて疵(きず)を求む。
tìm kiếm khuyết điểm, tìm lỗi sai