Âm Hán Việt của 異種交配 là "dị chủng giao phối".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 異 [dị] 種 [chúng, chủng] 交 [giao] 配 [phối]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 異種交配 là いしゅこうはい [ishukouhai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 いしゅ‐こうはい〔‐カウハイ〕【異種交配】 読み方:いしゅこうはい 種の異なる生物をかけ合わせること。動物ではラバなど。生まれた子は生殖能力を欠くことが多い。 Similar words: 交雑
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lai giống khác loài, giao phối giữa các loài khác nhau