Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 番( phiên ) 外( ngoại )
Âm Hán Việt của 番外 là "phiên ngoại ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
番 [ba, bà, phan, phiên] 外 [ngoại]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 番外 là ばんがい [bangai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ばん‐がい〔‐グワイ〕【番外】 読み方:ばんがい 1予定された番数(ばんかず)・番組・順番などにないこと。「—の飛び入り客」「—編」 2正規の委員や議員などではなくて、その席に列する者。オブザーバー。「—委員」 3普通のものとかけ離れて違っていること。また、そのもの。「あいつは変わり者で—だよ」 #番外 読み方:ばんがい 国府県町村等の議会にて議員にあらざるも、其の席に列するを得る人、大臣、知事、市長等。 #番外 読み方:ばんがい カフエーや酒場で、受持以外の女給にチツプをやること。これはその女に気のある時に用ひる方法である。 隠語大辞典は、明治以降の隠語解説文献や辞典、関係記事などをオリジナルのまま収録しているため、不適切な項目が含れていることもあります。ご了承くださいませ。お問い合わせ。Similar words :異常
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ngoài lệ, ngoài chương trình, phần ngoài chương trình, ngoại lệ, ngoại chương trình