Âm Hán Việt của 畢生 là "tất sinh".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 畢 [tất] 生 [sanh, sinh]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 畢生 là ひっせい [hissei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ひっせい[0]【畢▼生】 生まれてから死ぬまでを通じた全部の期間。一生。生涯。「-の大作」「-の大業」 #デジタル大辞泉 ひっ‐せい【×畢生】 読み方:ひっせい 一生を終わるまでの期間。一生涯。終生。「—の大事業」「—の大作」 Similar words: 一代一生涯耐用年数一世終年