Âm Hán Việt của 畜類 là "súc loại".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 畜 [húc, súc] 類 [loại]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 畜類 là ちくるい [chikurui]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ちく‐るい【畜類】 読み方:ちくるい 家畜。また、けだもの。 Similar words: 家畜