Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 畜( súc ) 生( sinh )
Âm Hán Việt của 畜生 là "súc sinh ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
畜 [húc, súc] 生 [sanh, sinh]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 畜生 là ちくしょう [chikushou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 ちくしょう:-しやう[3]【畜生】 一(名) ①〘仏〙〔梵tiryañc〕鳥獣虫魚の総称。前世の悪業の報いとして受ける生の形の一つ。愚かで、肉親をも傷つけ、苦しみが多い。→畜生道 ②人間に価しないものの意で、卑劣な人や不道徳な人をいう。ちきしょう。 二(感) 人をののしったり、ねたんだり、自分の失敗をくやんだりする時などに発する語。ちきしょう。「-、やりやがったな」 [句項目]畜生の浅ましさ #三省堂大辞林第三版 ちきしょう:-しやう[3]【畜▽生】 「ちくしょう(畜生)」の転。Similar words :鬼畜 人で無し 狼藉者 人非人 人畜生
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
súc vật, thú vật, đồ tể