Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 留( lưu ) 守( thủ )
Âm Hán Việt của 留守 là "lưu thủ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
留 [lưu] 守 [thú, thủ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 留守 là るす [rusu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 る‐す【留守/留主】 [名](スル) 1主人や家人が外出している間、その家を守ること。また、その人。留守番。留守居。「―を頼む」「玄関をはいると雇い人だけが―していた」〈有島・小さき者へ〉 2外出して家にいないこと。「三日ほど―にする」「―していまして失礼しました」「居―」 3他のことに心を奪われ、その方に気が回らないこと。「お留守」の形でも用いる。「手元が―になる」「仕事が忙しくて家事がお―になる」 歴史民俗用語辞典
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
vắng nhà, không có ở nhà