Âm Hán Việt của 畏縮 là "úy súc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 畏 [úy] 縮 [súc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 畏縮 là いしゅく [ishuku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 い‐しゅく〔ヰ‐〕【畏縮】 読み方:いしゅく [名](スル)おそれかしこまって小さくなること。「権威の前に—する」 Similar words: 居すくむ竦む粟立つ怖気づくおじけ付く