Âm Hán Việt của 画面 là "họa diện".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 画 [họa, hoạch] 面 [diện]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 画面 là がめん [gamen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 が‐めん〔グワ‐〕【画面】 読み方:がめん 1描かれている絵の表面。 2映画やテレビなどの映像。「—が乱れる」 3フィルムや印画紙に焼きつけられた映像。 Similar words: 映像画像イメージ動画ムービー