Âm Hán Việt của 画楼 là "họa lâu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 画 [họa, hoạch] 楼 [lâu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 画楼 là がろう [garou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 が‐ろう〔グワ‐〕【画楼】 読み方:がろう 1美しく装飾した楼閣。 2絵画を陳列した楼。 Similar words: 画廊ギャラリー美術館