Âm Hán Việt của 画する là "họa suru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 画 [hoạch] す [su] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 画する là かくする [kakusuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 かく・する:くわく-[3]【画する・劃▼する】 (動サ変)[文]:サ変くわく・す ①線をひく。また、文字を書く。「砂上(しやじよう)に字を-・する/社会百面相:魯庵」 ②範囲や時期を区切る。はっきりと分ける。「一線を-・する」「一時代を-・するに至らず/囚はれたる文芸:抱月」 ③計画をたてる。くわだてる。「我輩は畠水練で軍略を-・したのだ/社会百面相:魯庵」 Similar words: 引く画く描く画す書く