Âm Hán Việt của 画す là "họa su".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 画 [hoạch] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 画す là かくす [kakusu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 かく・す:くわく-[2]【画す・劃▼す】 一(動:サ五) 〔サ変動詞「画する」の五段化〕「画する」に同じ。「一線を-・す」 [可能]かくせる 二(動サ変) ⇒かくする Similar words: 引く画く描く画する書く