Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 画( họa )
Âm Hán Việt của 画 là "họa ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
画 [hoạch]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 画 là が [ga]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 が:ぐわ[1]【画】 絵。 #三省堂大辞林第三版 かく:くわく【画・劃▼】 一(名) ①[0][2]漢字を構成している線や点。線のみをいうこともある。 ②易の卦(け)を表す横段。(陽)と(陰)がある。 二(接尾) 助数詞。漢字を構成している線・点を数えるのに用いる。 # 【画(畫)】:ぐわ[音]:ガ・カク ①えをかく。えがく。「《ガ》画家・画工」 ②えがかれた絵。「《ガ》画商・絵画・図画・壁画・日本画」 ③映像。「《ガ》映画・邦画・洋画・録画」 ④くぎる。くぎり。「《カク》画然・区画」 ⑤はかる。はかりごと。「《カク》画策・計画」 ⑥漢字を組みたてる線や点。「《カク》画数・字画」〔:②:③は「劃」の書き換え字としても用いられる〕Similar words :図面 図解 イラスト 画像 小間絵
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bức tranh, tranh vẽ, bản vẽ