Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 男( nam ) 衆( chúng )
Âm Hán Việt của 男衆 là "nam chúng ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
男 [nam ] 衆 [chúng ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 男衆 là おとこしゅう [otokoshuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 おとこ‐しゅう〔をとこ‐〕【男衆】 読み方:おとこしゅう 1男の人たち。おとこしゅ。おとこし。「御輿(みこし)を担ぐ—」⇔女子衆(おなごしゅう)/女衆。 2男の奉公人。おとこしゅ。おとこし。⇔女子衆/女衆。 3役者・芸者などの身の回りの世話をする男。 #男衆(おとこしう) 隠語大辞典 読み方:おとこしゅう 同上(※「はこや」参照)〔京阪地方〕。分類花柳界Similar words :下男 召使い 使用人 下働き 小者
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nam giới, đàn ông, người đàn ông, nam nhân