Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 申( thân ) 述( thuật ) べ( be ) る( ru )
Âm Hán Việt của 申述べる là "thân thuật be ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
申 [thân] 述 [thuật] べ [be ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 申述べる là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 もうし‐の・べる〔まうし‐〕【申(し)述べる】 [動バ下一][文]まうしの・ぶ[バ下二]「述べる」の謙譲語。申し上げる。「所信を―・べたいと存じます」 #三省堂大辞林第三版 もうしの・べる:まうし-[5]【申(し)述べる】 (動:バ下一)[文]:バ下二まうしの・ぶ 「述べる」の謙譲語。お述べ申し上げる。「事の次第を-・べる」Similar words :語る 暗唱 発語 申し上げる おっしゃる
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tường thuật, trình bày, khai báo, nói ra