Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 甲( giáp ) 高( cao )
Âm Hán Việt của 甲高 là "giáp cao ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
甲 [giáp ] 高 [cao ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 甲高 là こうだか [koudaka]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 かん‐だか【甲高/×疳高】 読み方:かんだか [形動][文][ナリ]声が甲高いさま。「—な女の声」〈荷風・つゆのあとさき〉 #こう‐だか〔カフ‐〕【甲高】 読み方:こうだか [名・形動] 1手や足の甲が高いこと。また、そのさま。「幅広で—な足」 2足袋や靴で、足の甲にあたる部分が特に高いもの。Similar words :疳高い けたたましい 高調子 黄色い かん高い
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cao giọng, âm cao, giọng cao