Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 甲( giáp ) 斐( phỉ ) 性( tính )
Âm Hán Việt của 甲斐性 là "giáp phỉ tính ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
甲 [giáp ] 斐 [phỉ ] 性 [tính ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 甲斐性 là かいしょ [kaisho]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 かいしょ:かひ-[3]【甲▽ 斐▼ 性▽】 「かいしょう」の転。「-なし」 #デジタル大辞泉 かい‐しょ〔かひ‐〕【▽甲×斐▽性】 読み方:かいしょ 「かいしょう」の音変化。「—がない」 #かい‐しょう〔かひシヤウ〕【▽甲×斐性】 読み方:かいしょう 物事をやり遂げようとする気力、根性。また、 働きがあって頼もしい気性。多く、経済的な 生活能力をいう。かいしょ。「—のある息子」Similar words :スキル 器量 才能 才腕 才
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
khả năng, năng lực, tài năng, khả năng làm việc