Âm Hán Việt của 田夫 là "điền phu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 田 [điền] 夫 [phu, phù]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 田夫 là でんぷ [denpu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 でん‐ぷ【田夫】 読み方:でんぷ 《「でんぶ」とも》 1農夫。 2洗練されていないこと。やぼであること。また、その人。いなかもの。「女は都がよし、あづまは—なり」〈咄・御前男・一〉 Similar words: 作り人耕人田子田作り農人