Âm Hán Việt của 田作り là "điền tác ri".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 田 [điền] 作 [tác] り [ri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 田作り là たづくり [tadzukuri]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 た‐づくり【田作り】 読み方:たづくり 《「たつくり」とも》 1田を耕すこと。また、その人。 2ごまめ。昔、田の肥料にしたことからの名という。正月の祝い肴(ざかな)にする。《季新年》「—や庵の肴(さかな)も海のもの/子規」 Similar words: 作り人耕人田子田夫農人