Âm Hán Việt của 用語 là "dụng ngữ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 用 [dụng] 語 [ngứ, ngữ, ngự]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 用語 là ようご [yougo]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 よう‐ご【用語】 読み方:ようご 使用されている字句や言葉。特に、ある特定の分野で用いられる言葉。術語。「医学—」「専門—」 Similar words: 口先辞言い方詞ラング