Âm Hán Việt của 用箪笥 là "dụng đan tứ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 用 [dụng] 箪 [đan, đạm] 笥 [tứ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 用箪笥 là ようだんす [youdansu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 よう‐だんす【用×箪×笥】 読み方:ようだんす 身の回りの小物を入れておく小型のたんす。手箪笥。 Similar words: 箪笥ビューロードレッサーチェスト化粧台