Âm Hán Việt của 生育 là "sinh dục".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 生 [sanh, sinh] 育 [dục]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 生育 là せいいく [seiiku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 せい‐いく【生育】 読み方:せいいく [名](スル) 1うまれ育つこと。また、植物が生長すること。「作物が—する」 2うみ育てること。「—の恩は深くっても」〈露伴・露団々〉 Similar words: 開発成長デベロップメント発展現像