Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)生(sinh) 煮(chử) え(e)Âm Hán Việt của 生煮え là "sinh chử e". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 生 [sanh, sinh] 煮 [chử] え [e]
Cách đọc tiếng Nhật của 生煮え là なまにえ [namanie]
デジタル大辞泉なま‐にえ【生煮え】読み方:なまにえ[名・形動]1十分煮えていないこと。また、そのもの。半煮え。「—な(の)ジャガイモ」2未熟なこと。また、そのさま。「—な(の)知識をふりまわす」3どちらともはっきりせず、煮えきらないこと。また、そのさま。「—な(の)返事」「対応が—だ」4十分な議論・検討のされていないこと。「—の法案を提出する」→煮詰まる