Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)生(sinh) 業(nghiệp) は(ha) 草(thảo) の(no) 種(chủng)Âm Hán Việt của 生業は草の種 là "sinh nghiệp ha thảo no chủng". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 生 [sanh, sinh] 業 [nghiệp] は [ha] 草 [thảo] の [no] 種 [chúng, chủng]
Cách đọc tiếng Nhật của 生業は草の種 là []
デジタル大辞泉生業(すぎわい)は草の種(たね)暮らしを立てるための職業は、草の種のように多い。
nghề nghiệp, nghề trồng cỏ