Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 生( sinh ) 業( nghiệp )
Âm Hán Việt của 生業 là "sinh nghiệp ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
生 [sanh , sinh ] 業 [nghiệp ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 生業 là すぎわい [sugiwai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 #デジタル大辞泉 すぎ‐わい〔‐はひ〕【生=業】 読み方:すぎわい 生計のための職業。なりわい。 「—は草箒(ばうき)の種なるべし」〈浮・永代蔵・一〉 #実用日本語表現辞典 生業 読み方:なりわい・すぎわい 生活手段として営んでいる仕事、生計を立てるために行っている労働活動、などを意味する語。いわゆる家業を指す場合が多い。 (2012年9月10日更新) #せい‐ぎょう〔‐ゲフ〕【生業】 読み方:せいぎょう 生活のための職業。なりわい。すぎわい。「八百屋を—とする」 #なり‐わい〔‐はひ〕【生=業/家=業】 読み方:なりわい 1生活を営むための仕事。「小説を書くことを—とする」 2五穀が実るようにつとめるわざ。農業。また、その作物。 「—は天下の大きなる本なり」〈崇神紀〉Similar words :稼業 職業 業 技能
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nghề nghiệp, công việc, sinh kế