Âm Hán Việt của 生業 là "sinh nghiệp".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 生 [sanh, sinh] 業 [nghiệp]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 生業 là なりわい・すぎわい [nariwai - sugiwai]