Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)生(sinh) 抜(bạt) く(ku)Âm Hán Việt của 生抜く là "sinh bạt ku". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 生 [sanh, sinh] 抜 [bạt, bội, bạt, bội] く [ku]
Cách đọc tiếng Nhật của 生抜く là いきぬく [ikinuku]
デジタル大辞泉いき‐ぬ・く【生(き)抜く】[動カ五(四)]さまざまな苦しみや障害を乗り越えて、どこまでも生きる。生き通す。「競争社会を—・く」