Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 生( sinh ) 地( địa )
Âm Hán Việt của 生地 là "sinh địa ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
生 [sanh, sinh] 地 [địa]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 生地 là しょうち [shouchi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 しょう‐ち〔シヤウ‐〕【生地】 生まれた土地。せいち。 #せい‐ち【生地】 1その人が生まれた土地。出生地。「母の生地を訪ねる」 2知らない土地。 3生きて帰ることのできる土地。 #き‐じ〔‐ヂ〕【生地/▽素地】 1手を加えていない、もともとの性質。「―が出る」 2化粧しないままの素肌。素顔。「―のままできれいな人」 3布・織物などの地質。また、染色や仕立てなどの加工をするための布・織物。「―のいい背広」 4陶磁器の、まだ釉(うわぐすり)を塗っていないもの。 5パン・麺(めん)やパイ皮にするために、粉をこねあげたもの。 材料用語 #きじ〔生地〕 別名を桐塑、またはぬきという。(ぬきの項参照)台、屏風、道具などでは、塗装前の未完成品の状態のものを木地という。 地名辞典 #き‐じ〔‐ヂ〕【生地/▽素地】 1手を加えていない、もともとの性質。「―が出る」 2化粧しないままの素肌。素顔。「―のままできれいな人」 3布・織物などの地質。また、染色や仕立てなどの加工をするための布・織物。「―のいい背広」 4陶磁器の、まだ釉(うわぐすり)を塗っていないもの。 5パン・麺(めん)やパイ皮にするために、粉をこねあげたもの。 難読語辞典
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chất liệu, vải, vải vóc, chất liệu may mặc