Âm Hán Việt của 生命力 là "sinh mệnh lực".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 生 [sanh, sinh] 命 [mệnh] 力 [lực]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 生命力 là せいめいりょく [seimeiryoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 せいめい‐りょく【生命力】 読み方:せいめいりょく 生きる力。生きぬく力。「—の強い雑草」 Similar words: 生気