Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)甚(thậm) 大(đại)Âm Hán Việt của 甚大 là "thậm đại". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 甚 [thậm] 大 [đại, thái]
Cách đọc tiếng Nhật của 甚大 là じんだい [jindai]
三省堂大辞林第三版じんだい[0]【甚大】(形動)[文]:ナリ物事の程度が非常に大きいさま。はなはだしいこと。「被害-」「-な損害」[派生]-さ(名)#デジタル大辞泉じん‐だい【甚大】読み方:じんだい[形動][文][ナリ]程度のきわめて大きいさま。「—な被害」[派生]じんだいさ[名]Similar words:ヘビー 豪い 偉い 大きい 甚だしい