Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 甚( thậm )
Âm Hán Việt của 甚 là "thậm ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
甚 [thậm]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 甚 là いた [ita]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 いた【甚▽】 (副) 〔形容詞「いたし」の語幹から〕 はなはだしく。ひどく。「-泣かば人知りぬべし/古事記:下」 #【甚】[漢字] 【甚】[音]:ジン はなはだしい。「甚雨・甚暑・甚大・激甚・幸甚・深甚」 【神】 ⇒しん〔神〕[漢]Similar words :至って いとも 殊の外 めきめき 世にも
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
rất, cực kỳ, quá mức, quá đáng