Âm Hán Việt của 甘んじる là "cam njiru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 甘 [cam] ん [n] じ [ji] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 甘んじる là あまんじる [amanjiru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 あまん・じる【甘んじる】 読み方:あまんじる [動ザ上一]「あまんずる」(サ変)の上一段化。「薄給に—・じる」 Similar words: 丸呑み受容鵜呑み受け入れる接受