Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 甘( cam ) や( ya ) か( ka ) す( su )
Âm Hán Việt của 甘やかす là "cam ya ka su ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
甘 [cam ] や [ya ] か [ka ] す [su ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 甘やかす là あまやかす [amayakasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 あまやか・す[4][0]【甘やかす】 (動:サ五[四]) (子供などを)きびしくしつけないでわがままな行動を許す。「一人っ子なので-・されて育った」 #デジタル大辞泉 あまやか・す【甘やかす】 読み方:あまやかす [動サ五(四)]子供などを厳しくしつけないで、わがままにさせておく。「末っ子を—・して育てる」Similar words :スポイル ちやほや
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nuông chiều, làm hư