Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 甘( cam ) え( e ) る( ru )
Âm Hán Việt của 甘える là "cam e ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
甘 [cam ] え [e ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 甘える là あまえる [amaeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 あま・える【甘える】 読み方:あまえる [動ア下一][文]あま・ゆ[ヤ下二] 1かわいがってもらおうとして、まとわりついたり物をねだったりする。甘ったれる。「子供が親に—・える」 2相手の好意に遠慮なくよりかかる。また、なれ親しんでわがままに振る舞う。甘ったれる。「お言葉に—・えてお借りします」 3甘ったるい感じや香りがする。 「いと—・えたる薫物(たきもの)の香を」〈源・常夏〉 4恥ずかしがる。はにかむ。 「—・えて爪食ふべき事にもあらぬを」〈源・竹河〉Similar words :甘ったれる
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nũng nịu, nhõng nhẽo, ỷ lại, làm nũng