Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 瓶( bình )
Âm Hán Việt của 瓶 là "bình ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
瓶 [bình]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 瓶 là びん [bin]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 びん【瓶】 [常用漢字] [音]ビン(唐) ヘイ(漢) ビョウ(ビャウ)(呉) [訓]かめ〈ビン〉口が狭く腹の膨れた陶製・ガラス製・金属製などの容器。かめ。びん。「花瓶・角瓶・溲瓶(しゅびん・しびん)・茶瓶・鉄瓶・土瓶」〈ヘイ〉かめ。びん。「瓶花・瓶子(へいじ・へいし)/銅瓶」[難読]釣瓶(つるべ)・宝瓶(ほうびょう) #びん【瓶/×壜/×罎】 《「びん(瓶)」は唐音》液体などを入れる、ガラス製や陶製の容器。 #へい【▽瓶】 ⇒びん #かめ【▽瓶/×甕】 1古代から物入れ・貯蔵・煮炊きなどに使った底深く口径の広い土製・陶磁製や金属製の容器。 2酒を杯につぐ細長い器。瓶子(へいじ)。とくり。「―に酒入れて盃に添へて」〈後拾遺・雑五・詞書〉 歴史民俗用語辞典
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chai, lọ, bình, hũ