Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 瓦( ngõa )
Âm Hán Việt của 瓦 là "ngõa ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
瓦 [ngõa]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 瓦 là が [ga], gram [gram]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 が【瓦】 [常用漢字] [音]ガ(グヮ)(漢) [訓]かわら グラム〈ガ〉粘土を素焼きにしたもの。かわら。「瓦解・瓦礫(がれき)/釉瓦(ゆうが)・煉瓦(れんが)」〈かわら(がわら)〉「瓦版/鬼瓦・屋根瓦」[難読]瓦斯(ガス)・瓦落(がら) #かわら〔かはら〕【瓦】 1粘土を一定の形に作り、瓦窯で焼いたもの。主に屋根を葺(ふ)く材料とするが、床敷きにも用いられる。屋根瓦には本瓦葺き用と桟瓦葺き用とがあり、形状や使用場所によって平瓦・丸瓦・鬼瓦・桟瓦・軒瓦などとよぶ。現在は石・セメント・金属製のものもある。 2値うちのないもの。くだらないもの。「本書中の人物に玉すくなく―多きは」〈逍遥・当世書生気質〉 ###デジタル大辞泉 グラム【(フランス)gramme/(英)gram】【瓦】 メートル法、およびCGS単位系の質量の単位。1グラムは1キログラムの1000分の1。記号g, gr [補説] 精肉や鮮魚などの食料品について、「グラム83円」などと言う場合は、100グラムあたりの価格であることが多い。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ngói, viên ngói, mái ngói